Có 2 kết quả:
魚肚白 yú dù bái ㄩˊ ㄉㄨˋ ㄅㄞˊ • 鱼肚白 yú dù bái ㄩˊ ㄉㄨˋ ㄅㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white (paint from dried fish guts)
(2) marble white color of the dawn sky
(2) marble white color of the dawn sky
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white (paint from dried fish guts)
(2) marble white color of the dawn sky
(2) marble white color of the dawn sky
Bình luận 0